🌟 수학 능력 시험 (修學能力試驗)
🗣️ 수학 능력 시험 (修學能力試驗) @ Giải nghĩa
- 수능 (修能) : ‘대학 수학 능력 시험’을 줄여 이르는 말.
🗣️ 수학 능력 시험 (修學能力試驗) @ Ví dụ cụ thể
- 대학 수학 능력 시험. [시험 (試驗)]
- 대학 수학 능력 시험이 진행되는 동안 고사장 밖에서는 부모들이 자녀의 합격을 기원했다. [고사장 (考査場)]
- 대학 수학 능력 시험을 치르기 위해서 수험생들이 고사장으로 들어가기 시작했다. [수험생 (受驗生)]
- 대학 수학 능력 시험 문제지. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 대학 수학 능력 시험이 다가오다. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 대학 수학 능력 시험을 시행하다. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 대학 수학 능력 시험을 준비하다. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 대학 수학 능력 시험을 출제하다. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 대학 수학 능력 시험에 나오다. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 교육부는 대학 수학 능력 시험의 난이도를 작년과 같은 수준으로 유지하겠다고 밝혔다. [난이도 (難易度)]
• Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78)