🌟 수행 (遂行)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.

1. SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 업무 수행.
    Performing work.
  • Google translate 역할 수행.
    Perform the role.
  • Google translate 작업 수행.
    Performing the task.
  • Google translate 수행 능력.
    Performance.
  • Google translate 수행이 되다.
    Be carried out.
  • Google translate 수행을 하다.
    Perform.
  • Google translate 회사는 매년 직원들의 업무 수행 능력을 평가해 연봉을 책정한다.
    The company assesses the employees' ability to perform their duties every year and sets their annual salary.
  • Google translate 주최 측은 사고만 없으면 박람회 일정 수행에 문제가 없을 것으로 보았다.
    Organizers saw no problem in carrying out the fair schedule without an accident.

수행: fulfillment; execution,すいこう【遂行】,exécution, mise en pratique,ejecución, cumplimiento,تنفيذ,хэрэгжүүлэлт, гүйцэтгэл,sự hoàn thành, sự thực hiện,การดำเนินการ, การปฏิบัติ, การปฏิบัติให้ลุล่วง,pelaksanaan,выполнение; воплощение (в жизнь),实行,执行,履行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수행 (수행)
📚 Từ phái sinh: 수행되다(遂行되다): 일이 생각하거나 계획한 대로 행해지다. 수행하다(遂行하다): 일을 생각하거나 계획한 대로 해내다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 수행 (遂行) @ Giải nghĩa

🗣️ 수행 (遂行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59)