🌟 수행 (遂行)

☆☆   Danh từ  

1. 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄.

1. SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 업무 수행.
    Performing work.
  • 역할 수행.
    Perform the role.
  • 작업 수행.
    Performing the task.
  • 수행 능력.
    Performance.
  • 수행이 되다.
    Be carried out.
  • 수행을 하다.
    Perform.
  • 회사는 매년 직원들의 업무 수행 능력을 평가해 연봉을 책정한다.
    The company assesses the employees' ability to perform their duties every year and sets their annual salary.
  • 주최 측은 사고만 없으면 박람회 일정 수행에 문제가 없을 것으로 보았다.
    Organizers saw no problem in carrying out the fair schedule without an accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수행 (수행)
📚 Từ phái sinh: 수행되다(遂行되다): 일이 생각하거나 계획한 대로 행해지다. 수행하다(遂行하다): 일을 생각하거나 계획한 대로 해내다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 수행 (遂行) @ Giải nghĩa

🗣️ 수행 (遂行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)