🌟 수수경단 (수수 瓊團)

Danh từ  

1. 찰수수 가루를 반죽하여 작고 동그랗게 만들고, 녹말을 묻혀 삶은 후 식혀서 팥고물을 묻히거나 꿀물에 적신 음식.

1. SUSUGYEONGDAN; BÁNH CAO LƯƠNG: Món ăn được làm bằng cách trộn bột cao lương nếp rồi nặn thành viên tròn và nhỏ, sau khi lăn với tinh bột và đem luộc thì lăn với mật ong hoặc bột đỗ đỏ đã hấp chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛있는 수수경단.
    Delicious sorghum.
  • Google translate 수수경단 장수.
    Susu gyeongdan jangsu.
  • Google translate 수수경단을 만들다.
    Make a sorghum.
  • Google translate 수수경단을 먹다.
    Eat sorghum.
  • Google translate 수수경단을 빚다.
    Cause a slight disturbance.
  • Google translate 아버지는 지나가던 떡장수를 불러 수수경단을 사 드셨다.
    My father called in a passing rice cake vendor and bought a sorghum guard.
  • Google translate 수수와 붉은팥을 사용하여 만든 수수경단은 검으면서도 붉은빛을 띠었다.
    The sorghum guard made using sorghum and red bean paste was both black and red.
  • Google translate 이리 와서 내가 만든 수수경단 좀 먹어 보렴.
    Come here and try my sorghum horn.
    Google translate 네, 수수경단이 참 맛있어 보이네요. 잘 먹겠습니다.
    Yes, the sorghum guard looks delicious. thank you for the food.

수수경단: susugyeongdan,きびだんご【黍団子・吉備団子】,susu gyeongdan, gâteau de riz au sorgho,susugyeongdan, bola de masa de sorgo,خبز السرغوم,сүсү-гёндань, шишийн боов,susugyeongdan; bánh cao lương,ซูซูคย็องดัน,susugyeongdan,сусукёндан,高粱汤圆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수수경단 (수수경단)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)