🌟 수수경단 (수수 瓊團)

Danh từ  

1. 찰수수 가루를 반죽하여 작고 동그랗게 만들고, 녹말을 묻혀 삶은 후 식혀서 팥고물을 묻히거나 꿀물에 적신 음식.

1. SUSUGYEONGDAN; BÁNH CAO LƯƠNG: Món ăn được làm bằng cách trộn bột cao lương nếp rồi nặn thành viên tròn và nhỏ, sau khi lăn với tinh bột và đem luộc thì lăn với mật ong hoặc bột đỗ đỏ đã hấp chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 수수경단.
    Delicious sorghum.
  • 수수경단 장수.
    Susu gyeongdan jangsu.
  • 수수경단을 만들다.
    Make a sorghum.
  • 수수경단을 먹다.
    Eat sorghum.
  • 수수경단을 빚다.
    Cause a slight disturbance.
  • 아버지는 지나가던 떡장수를 불러 수수경단을 사 드셨다.
    My father called in a passing rice cake vendor and bought a sorghum guard.
  • 수수와 붉은팥을 사용하여 만든 수수경단은 검으면서도 붉은빛을 띠었다.
    The sorghum guard made using sorghum and red bean paste was both black and red.
  • 이리 와서 내가 만든 수수경단 좀 먹어 보렴.
    Come here and try my sorghum horn.
    네, 수수경단이 참 맛있어 보이네요. 잘 먹겠습니다.
    Yes, the sorghum guard looks delicious. thank you for the food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수수경단 (수수경단)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92)