🌟 수수경단 (수수 瓊團)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수수경단 (
수수경단
)
🌷 ㅅㅅㄱㄷ: Initial sound 수수경단
-
ㅅㅅㄱㄷ (
심술궂다
)
: 남을 괴롭히거나 남이 잘못되기를 바라는 마음이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GHEN GHÉT: Hay có lòng mong muốn người khác không được tốt lành hoặc quấy nhiễu người khác. -
ㅅㅅㄱㄷ (
살살 기다
)
: 무섭거나 두려워 눈치를 보며 조심스럽게 행동하다.
🌏 LÀM RÓN RÉN, LÀM LEN LÉN: Nhìn ánh mắt sợ hãi và dữ tợn rồi hành động một cách thận trọng. -
ㅅㅅㄱㄷ (
수수경단
)
: 찰수수 가루를 반죽하여 작고 동그랗게 만들고, 녹말을 묻혀 삶은 후 식혀서 팥고물을 묻히거나 꿀물에 적신 음식.
Danh từ
🌏 SUSUGYEONGDAN; BÁNH CAO LƯƠNG: Món ăn được làm bằng cách trộn bột cao lương nếp rồi nặn thành viên tròn và nhỏ, sau khi lăn với tinh bột và đem luộc thì lăn với mật ong hoặc bột đỗ đỏ đã hấp chín. -
ㅅㅅㄱㄷ (
설설 기다
)
: 남 앞에서 당당하고 자유롭게 행동하지 못하고 눈치를 보며 움츠리다.
🌏 KHÚM NÚM, RÚM RÓ: Không thể hành động một cách tự do và đàng hoàng trước người khác mà giữ ý và khép nép. -
ㅅㅅㄱㄷ (
사생결단
)
: 죽고 사는 것을 상관하지 않고 끝장을 내려고 함.
Danh từ
🌏 ĐOÀN KẾT MỘT LÒNG: Việc không nghĩ đến sự sống chết và quyết đi đến cùng.
• Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92)