🌟 숨죽이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숨죽이다 (
숨ː주기다
) • 숨죽이어 (숨ː주기어
숨ː주기여
) 숨죽여 (숨ː주겨
) • 숨죽이니 (숨ː주기니
)
📚 thể loại: Thái độ
🌷 ㅅㅈㅇㄷ: Initial sound 숨죽이다
-
ㅅㅈㅇㄷ (
숨죽이다
)
: 숨을 쉬는 소리조차 들리지 않게 조용히 하다.
☆
Động từ
🌏 NÍN THỞ: Giữ im lặng không nghe được cả tiếng thở. -
ㅅㅈㅇㄷ (
시집오다
)
: 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
Động từ
🌏 VỀ NHÀ CHỒNG, VỀ LÀM DÂU: Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng. -
ㅅㅈㅇㄷ (
속절없다
)
: 어찌할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, VÔ ÍCH: Không có cách làm thế nào đó.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7)