🌟 실격하다 (失格 하다)

Động từ  

2. 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃다.

2. MẤT TƯ CÁCH: Mất tư cách vì không phù hợp với tiêu chuẩn hoặc vi phạm quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실격한 경기.
    A disqualified game.
  • Google translate 실격한 사유.
    Reasons for disqualification.
  • Google translate 선수가 실격하다.
    The competitor is disqualified.
  • Google translate 부정행위로 실격하다.
    Disqualified for cheating.
  • Google translate 아쉽게 실격하다.
    Disqualified unfortunately.
  • Google translate 지수는 시험 시간을 초과하는 바람에 실격했다.
    The index was disqualified because it exceeded the test time.
  • Google translate 경기 중에 폭력을 써서 실격한 선수는 다음 경기 출전도 금지되었다.
    Competitors disqualified for using violence during a competition were also banned from the next competition.
  • Google translate 어제 수영 경기에서 우리나라 선수가 아쉽게 실격했어.
    Our country player was disqualified in the swimming competition yesterday.
    Google translate 일 등으로 들어왔는데 메달을 못 받아서 정말 안타까워.
    I'm so sorry i didn't get a medal when i got back to work.

실격하다: be disqualified,しっかくする【失格する】,être disqualifié,ser descalificado, ser desacreditado, ser desautorizado,يتجرّد من الأهلية,эрхгүй болох,mất tư cách,ขาดคุณสมบัติ, ไม่มีคุณสมบัติ, ไม่มีสิทธิ์, ตัดสิทธิ์,didiskualifikasi,быть дисквалифицированным; потерять квалификацию,不合格,失去资格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실격하다 (실껴카다)
📚 Từ phái sinh: 실격(失格): 기준에 맞지 않거나 규칙을 어겨서 자격을 잃음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46)