🌟 앞잡이

Danh từ  

1. 앞에서 이끄는 사람.

1. NGƯỜI DẪN ĐẦU: Người dẫn dắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산행의 앞잡이.
    The foreman of a hike.
  • Google translate 탐험대의 앞잡이.
    Frontman of the expedition.
  • Google translate 앞잡이 역할.
    Frontman role.
  • Google translate 앞잡이를 따르다.
    Follow the foreman.
  • Google translate 앞잡이를 서다.
    Stand as a front man.
  • Google translate 민규는 회사 동료들과 함께 간 산행에서 앞잡이를 섰다.
    Mingyu stood as a frontman on a hike he went with his co-workers.
  • Google translate 김 씨는 탐험대의 앞잡이로, 팀원들은 그를 믿고 따랐다.
    Mr. kim was the foreman of the expedition, and the team members trusted him and followed him.

앞잡이: leader; head,せんどうしゃ【先導者】。しゅどうしゃ【主導者】,guide,guía, líder,زعيم,удирдагч, жолоодогч,người dẫn đầu,คนสั่งการ, คนบัญชาการ, คนนำทาง,pemimpin, kepala, ketua,проводник,向导,引路人,

2. 부정적인 일을 하는 사람 아래에서 그 사람이 시키는 대로 움직이는 사람.

2. KẺ TAY SAI, KẺ PHỤC TÙNG: Người dưới trướng hành động theo sự sai khiến của người làm việc tiêu cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식민 세력의 앞잡이.
    The frontman of the colonial forces.
  • Google translate 열강의 앞잡이.
    Frontman of the great powers.
  • Google translate 앞잡이 노릇.
    Front man.
  • Google translate 앞잡이 세력.
    A front-runner force.
  • Google translate 앞잡이가 되다.
    Become a front man.
  • Google translate 박 형사는 일제의 앞잡이 노릇을 하며 못된 짓을 많이 저질렀다.
    Detective park did many bad things, serving as a front man for the japanese empire.
  • Google translate 할아버지는 일본 사람의 앞잡이로 몰려 억울하게 감옥살이를 하셨다.
    Grandpa was driven to the front desk of the japanese and jailed for wrongful reasons.
Từ đồng nghĩa 주구(走狗): 부정적인 일을 하는 사람 아래에서 그 사람이 시키는 대로 움직이는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞잡이 (압짜비)


🗣️ 앞잡이 @ Giải nghĩa

🗣️ 앞잡이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43)