🌟 약진하다 (躍進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약진하다 (
약찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 약진(躍進): 힘차게 뛰어 나아감., 빠르게 발전하거나 진보함.
🗣️ 약진하다 (躍進 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 오대양으로 약진하다. [오대양 (五大洋)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 약진하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86)