🌟 약진하다 (躍進 하다)

Động từ  

1. 힘차게 뛰어 나아가다.

1. TIẾN LÊN, TIẾN TỚI, XÔNG LÊN: Tiến tới một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수가 약진하다.
    The player makes strides.
  • 앞으로 약진하다.
    Make strides forward.
  • 정상으로 약진하다.
    Make a leap to normal.
  • 민첩하게 약진하다.
    Making rapid strides.
  • 빠르게 약진하다.
    Make rapid strides.
  • 그들은 함성을 지르며 적진으로 힘차게 약진했다.
    They made a vigorous advance on the enemy's march, shouting and shouting.
  • 출발 신호와 함께 그의 몸은 빠르게 앞으로 약진했다.
    His body made rapid strides forward with the start signal.
  • 우리는 서로를 응원하며 산의 정상으로 약진해 나갔다.
    We cheered each other and made strides to the top of the mountain.
  • 저 선수 무척 빠르죠?
    He's very fast, right?
    네, 출발 지점에서부터 다른 선수들을 제치고 약진하고 있네요.
    Yeah, he's making strides from the starting point.

2. 빠르게 발전하거나 진보하다.

2. NHẢY VỌT: Phát triển hoặc tiến bộ một cách nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약진할 발판.
    A springboard to advance.
  • 기술이 약진하다.
    Skill advanced.
  • 기업이 약진하다.
    The enterprise makes rapid progress.
  • 산업이 약진하다.
    The industry is making rapid progress.
  • 거듭해서 약진하다.
    Making strides over and over.
  • 눈부시게 약진하다.
    Make remarkable strides.
  • 두드러지게 약진하다.
    Make remarkable strides.
  • 우리 회사는 빠르게 약진하여 업계 일 위로 떠올랐다.
    Our company made rapid strides and rose above industry work.
  • 한국의 자동차 산업이 약진하며 해외 수출도 크게 늘었다.
    Korea's automobile industry has made strides and overseas shipments have increased significantly.
  • 요즘 매출은 어때?
    How's sales these days?
    눈에 띄게 약진하고 있는 추세야.
    It's a trend that's making noticeable strides.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약진하다 (약찐하다)
📚 Từ phái sinh: 약진(躍進): 힘차게 뛰어 나아감., 빠르게 발전하거나 진보함.

🗣️ 약진하다 (躍進 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47)