🌟 엄두

  Danh từ  

1. 감히 무엇을 하려는 마음.

1. DŨNG CẢM, QUẢ CẢM: Lòng dám định làm cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄두가 나다.
    I dare.
  • Google translate 엄두를 내다.
    Make a suggestion.
  • Google translate 나는 병원에서 오는 전화인 줄 알면서도 휴대폰을 꺼낼 엄두도 내지 못했다.
    I knew it was a phone call from the hospital, but i couldn't even think about getting my phone out.
  • Google translate 나는 혹시나 시험에 떨어졌다는 말이 쓰여 있을까 봐 편지 봉투를 열어 볼 엄두가 나지 않았다.
    I didn't dare open the envelope just in case it said that i had failed the test.
  • Google translate 해외여행을 혼자 가는 것도 괜찮던데.
    It's nice to go on an overseas trip alone.
    Google translate 난 겁이 많아서 도저히 혼자 갈 엄두가 안 나.
    I'm too scared to dare go alone.

엄두: daring to do something; the very thought of doing something,ちょっとしたゆうき【ちょっとした勇気】,(n.) oser, avoir en tête de, songer à,atrevimiento,أن يجسر على,зориг, зүрх зориг,dũng cảm, quả cảm,ความกล้า, ความกล้าหาญ,keberanian,смелость,念头,想法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄두 (엄두)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

📚 Annotation: 주로 '엄두가 나지 않다', '엄두를 못 내다'와 같이 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)