🌟 엄두

  Danh từ  

1. 감히 무엇을 하려는 마음.

1. DŨNG CẢM, QUẢ CẢM: Lòng dám định làm cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엄두가 나다.
    I dare.
  • 엄두를 내다.
    Make a suggestion.
  • 나는 병원에서 오는 전화인 줄 알면서도 휴대폰을 꺼낼 엄두도 내지 못했다.
    I knew it was a phone call from the hospital, but i couldn't even think about getting my phone out.
  • 나는 혹시나 시험에 떨어졌다는 말이 쓰여 있을까 봐 편지 봉투를 열어 볼 엄두가 나지 않았다.
    I didn't dare open the envelope just in case it said that i had failed the test.
  • 해외여행을 혼자 가는 것도 괜찮던데.
    It's nice to go on an overseas trip alone.
    난 겁이 많아서 도저히 혼자 갈 엄두가 안 나.
    I'm too scared to dare go alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄두 (엄두)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

📚 Annotation: 주로 '엄두가 나지 않다', '엄두를 못 내다'와 같이 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119)