🌟 열악하다 (劣惡 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열악하다 (
여라카다
) • 열악한 (여라칸
) • 열악하여 (여라카여
) 열악해 (여라캐
) • 열악하니 (여라카니
) • 열악합니다 (여라캄니다
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 열악하다 (劣惡 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 이 공장은 기본적인 환기 장치나 안전장치도 미비하여 노동 환경이 매우 열악하다. [안전장치 (安全裝置)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 열악하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208)