🌟 연설회 (演說會)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연설회 (
연ː설회
) • 연설회 (연ː설훼
)
🌷 ㅇㅅㅎ: Initial sound 연설회
-
ㅇㅅㅎ (
열심히
)
: 어떤 일에 온 정성을 다하여.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó. -
ㅇㅅㅎ (
악순환
)
: 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
☆
Danh từ
🌏 VÒNG LẨN QUẨN: Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy. -
ㅇㅅㅎ (
이상형
)
: 가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất. -
ㅇㅅㅎ (
의생활
)
: 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc. -
ㅇㅅㅎ (
유심히
)
: 마음속에 품고 있는 뜻이 있게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng. -
ㅇㅅㅎ (
일상화
)
: 항상 있는 일이 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THƯỜNG NHẬT HÓA: Việc trở thành công việc luôn có. Hoặc việc làm cho như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Nghệ thuật (23)