🌟 연설회 (演說會)

Danh từ  

1. 연설하는 모임.

1. BUỔI DIỄN THUYẾT: Buổi họp mặt thuyết trình về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정당 연설회.
    A party conference.
  • Google translate 합동 연설회.
    Joint speech conference.
  • Google translate 연설회가 개최되다.
    A speech session is held.
  • Google translate 연설회가 열리다.
    A speech session is held.
  • Google translate 연설회에 참석하다.
    Attend a speech session.
  • Google translate 후보자들의 연설회를 보기 위해 많은 시민들이 모여들었다.
    Many citizens gathered to see the candidates' speeches.
  • Google translate 새 대통령은 앞으로 나라를 어떻게 이끌어 갈지에 대한 연설회를 가졌다.
    The new president gave a speech on how to lead the country in the future.
  • Google translate 아직 이번 총선에서 누구를 뽑을지 못 정했습니다.
    We haven't decided who we're going to vote for in this general election.
    Google translate 오늘 정당 합동 연설회가 열린다고 하니 가 보세요.
    There's going to be a joint party speech today, so go ahead.

연설회: oratorical meeting,えんぜつかい【演説会】,réunion de discours,reunión oratoria,جلسة الخطاب,илтгэл хийх цугларалт,buổi diễn thuyết,การชุมนุมปราศรัย,klub pidato, lomba pidato,конференция,演讲会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연설회 (연ː설회) 연설회 (연ː설훼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Nghệ thuật (23)