🌟 연합국 (聯合國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연합국 (
연합꾹
) • 연합국이 (연합꾸기
) • 연합국도 (연합꾹또
) • 연합국만 (연합꿍만
)
🌷 ㅇㅎㄱ: Initial sound 연합국
-
ㅇㅎㄱ (
영화관
)
: 많은 사람이 함께 영화를 볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓고 영화를 상영하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHIẾU PHIM, RẠP CHIẾU PHIM: Nơi lắp trang thiết bị và chiếu phim để nhiều người có thể cùng nhau xem phim. -
ㅇㅎㄱ (
여행가
)
: 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn. -
ㅇㅎㄱ (
위화감
)
: 서로 어울리지 않고 어색한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGẦN NGẠI, SỰ NGẠI NGÙNG, SỰ XA LẠ: Cảm giác không hợp và ngượng nghịu. -
ㅇㅎㄱ (
암흑기
)
: 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기.
☆
Danh từ
🌏 THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào. -
ㅇㅎㄱ (
역효과
)
: 기대한 것과 반대되는 효과.
☆
Danh từ
🌏 KẾT QUẢ TRÁI NGƯỢC: Hiệu quả bị đối lập với điều đã mong đợi. -
ㅇㅎㄱ (
유행가
)
: 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
• Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365)