🌟 영양분 (營養分)

Danh từ  

1. 영양이 되는 성분.

1. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG: Thành phần trở thành chất dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영양분이 많다.
    Rich in nutrients.
  • Google translate 영양분이 부족하다.
    Lack of nutrition.
  • Google translate 영양분이 충분하다.
    Sufficient in nutrients.
  • Google translate 영양분을 공급하다.
    Nourish.
  • Google translate 영양분을 저장하다.
    Store nutrients.
  • Google translate 영양분을 흡수하다.
    Absorb nutrients.
  • Google translate 아이는 영양분을 충분히 섭취하지 못한 듯 비쩍 말라 있었다.
    The child was skinny as if he hadn't had enough nutrition.
  • Google translate 비가 많이 와서 영양분이 빠져나간 흙에서는 식물이 잘 자라지 못한다.
    Plants don't grow well in soil where the nutrients have been drained by heavy rain.
  • Google translate 사과를 껍질째 먹으면 질기지 않나요?
    Doesn't it get tough eating an apple with its skin?
    Google translate 하지만 껍질에 영양분이 더 많으니까 함께 먹는 게 좋습니다.
    But it's better to eat it together because it has more nutrients in its skin.
Từ đồng nghĩa 양분(養分): 영양이 되는 성분.
Từ đồng nghĩa 자양분(滋養分): 몸의 영양을 좋게 하는 성분., (비유적으로) 정신의 성장이나 발전에 …

영양분: nourishment; nutrient,えいようぶん【栄養分】。ようぶん【養分】,élément nutritif, nutriment,alimento, nutriente, nutrimento,مادة مغذيّة,тэжээллэг,thành phần dinh dưỡng,สารอาหาร, โภชนาการ,komponen nutrisi, bahan nutrisi,питательное вещество,营养,养分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양분 (영양분)


🗣️ 영양분 (營養分) @ Giải nghĩa

🗣️ 영양분 (營養分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105)