🌟 영양분 (營養分)

Danh từ  

1. 영양이 되는 성분.

1. THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG: Thành phần trở thành chất dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영양분이 많다.
    Rich in nutrients.
  • 영양분이 부족하다.
    Lack of nutrition.
  • 영양분이 충분하다.
    Sufficient in nutrients.
  • 영양분을 공급하다.
    Nourish.
  • 영양분을 저장하다.
    Store nutrients.
  • 영양분을 흡수하다.
    Absorb nutrients.
  • 아이는 영양분을 충분히 섭취하지 못한 듯 비쩍 말라 있었다.
    The child was skinny as if he hadn't had enough nutrition.
  • 비가 많이 와서 영양분이 빠져나간 흙에서는 식물이 잘 자라지 못한다.
    Plants don't grow well in soil where the nutrients have been drained by heavy rain.
  • 사과를 껍질째 먹으면 질기지 않나요?
    Doesn't it get tough eating an apple with its skin?
    하지만 껍질에 영양분이 더 많으니까 함께 먹는 게 좋습니다.
    But it's better to eat it together because it has more nutrients in its skin.
Từ đồng nghĩa 양분(養分): 영양이 되는 성분.
Từ đồng nghĩa 자양분(滋養分): 몸의 영양을 좋게 하는 성분., (비유적으로) 정신의 성장이나 발전에 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양분 (영양분)


🗣️ 영양분 (營養分) @ Giải nghĩa

🗣️ 영양분 (營養分) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)