🌟 옵션 (option)

Danh từ  

1. 기기의 기본 장치 이외에, 사는 사람이 별도로 선택하여 달 수 있는 장치나 부품.

1. THỨ CHỌN THÊM, ĐIỀU CHỌN LỰA: Ngoài những thứ cơ bản của máy móc, những phụ tùng riêng biệt mà người mua có thể chọn để gắn thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옵션.
    Pool option.
  • Google translate 옵션이 붙다.
    Get an option.
  • Google translate 옵션을 걸다.
    Hang an option.
  • Google translate 옵션을 달다.
    Attach an option.
  • Google translate 옵션을 제공하다.
    Provide an option.
  • Google translate 자동차를 사면서 옵션으로 오디오를 달았다.
    As i bought a car, i added audio as an option.
  • Google translate 새 차를 뽑았더니 서비스로 옵션 한 개를 무료로 해 주었다.
    When i pulled out a new car, i gave him one free option as a service.
  • Google translate 차에 오디오를 달고 싶은데요.
    I'd like to add some audio to my car.
    Google translate 그건 옵션이라 추가로 비용을 내셔야 합니다.
    That's an option, so you have to pay extra.

옵션: option,オプション,option, choix,complemento, suplemento,خياري,тоноглол,thứ chọn thêm, điều chọn lựa,ตัวเลือก,pilihan, option,опция,配件,

2. 어떤 상품을 정해진 기간 안에 일정한 금액으로 팔거나 살 수 있는 권리를 거래하는 것.

2. CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI: Việc giao dịch một sản phẩm nào đó bán với một giá nhất định hoặc có quyền mua trong một thời gian đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옵션 거래.
    Optional trading.
  • Google translate 옵션 만기일.
    Option expiration date.
  • Google translate 옵션 상품.
    Optional goods.
  • Google translate 옵션 시장.
    Optional market.
  • Google translate 옵션을 행사하다.
    Exercise an option.
  • Google translate 이번 달 옵션 만기일이 다가오면서 주가 변동 상황에 관심이 집중되고 있다.
    Attention is focused on the volatility of stock prices as the option expiration date approaches this month.
  • Google translate 오늘 증권 시장에서는 주가 지수가 하락하면서 옵션 상품 거래가 활발히 이루어졌다.
    On the stock market today, trading of optional commodities was brisk with the stock index falling.


📚 Variant: 압션 옵숀

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sở thích (103) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47)