🌟 온스 (ounce)

Danh từ phụ thuộc  

1. 무게의 단위.

1. OUNCE: Đơn vị đo trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온스.
    Ten ounces.
  • Google translate 온스로 재다.
    Measure with the ounce.
  • Google translate 온스로 측정하다.
    Measure with an ounce.
  • Google translate 온스로 환산하다.
    Convert to ounce.
  • Google translate 요즘은 금값이 많이 올라 온스당 받는 돈이 많아졌다.
    Gold prices have gone up a lot these days, so we get more money per ounce.
  • Google translate 온스에 받는 은 값이 오르자 많은 사람들이 은을 팔았다.
    Many people sold silver when the price of silver received for an ounce went up.
  • Google translate 이 전자 저울은 기능이 괜찮은가요?
    Does this electronic scale work?
    Google translate 네, 그램부터 온스까지 다양한 단위로 무게를 잴 수 있어요.
    Yes, you can weigh it in various units, from gram to ounce.

온스: ounce,オンス,once,onza,أونصة,унц,ounce,ออนซ์(หน่วยมาตราชั่งน้ำหนัก),ons,унция,盎司,

2. 부피의 단위.

2. OUNCE: Đơn vị đo khối lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온스.
    One ounce.
  • Google translate 온스 용량.
    10 ounces capacity.
  • Google translate 온스로 측정하다.
    Measure with an ounce.
  • Google translate 온스로 환산하다.
    Convert to ounce.
  • Google translate 나는 십이 온스 짜리 컵에 커피를 담아 마셨다.
    I drank coffee in a 12-ounce cup.
  • Google translate 약사는 일 온스까지 정확하게 재서 물약을 만들었다.
    The pharmacist measured it exactly to one ounce to make the potion.
  • Google translate 어머, 약을 따르다가 흘렸는데 어쩌지?
    Oh, my god, what should i do?
    Google translate 괜찮아. 몇 온스 정도는 덜 마셔도 될 거야.
    It's all right. a few ounces less, ibs less.


📚 Variant: 오운스 아운스

📚 Annotation: 1온스는 28.35그램이다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59)