🌟 온유하다 (溫柔 하다)

Tính từ  

1. 성격이나 태도 등이 따뜻하고 부드럽다.

1. NHU MÌ, HIỀN DỊU, DỊU DÀNG, ÔN HÒA, HIỀN LÀNH: Tính cách hay thái độ ấm áp và mềm mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온유한 감성.
    Mild sensibility.
  • Google translate 온유한 미소.
    A gentle smile.
  • Google translate 온유한 삶.
    A gentle life.
  • Google translate 온유한 성격.
    A meek character.
  • Google translate 마음이 온유하다.
    The heart is gentle.
  • Google translate 지수는 온유한 성격이어서 좀처럼 화를 내지 않는다.
    Jisoo is gentle and seldom gets angry.
  • Google translate 우리 어머니는 동생이 어리광을 부려도 온유하게 웃으며 받아 주셨다.
    My mother accepted my brother's childishness with a gentle smile.
  • Google translate 김 선생님은 항상 아이들에게 정답고 너그러우신 것 같아요.
    I think mr. kim is always nice and generous to children.
    Google translate 맞아요. 마음이 참 온유하신 분이라 저도 본받고 싶어요.
    That's right. he's so gentle-hearted that i want to follow his example.

온유하다: mild; gentle; meek,おんじゅうだ【温柔だ】,doux, docile, tendre,sumiso, manso,دافئ ولين,эелдэг зөөлөн, дөлгөөн дулаан,nhu mì, hiền dịu, dịu dàng, ôn hòa, hiền lành,นุ่มนวล, นิ่มนวล, อ่อนโยน, เรียบร้อย,hangat, ramah, halus,кроткий; мягкий; ласковый,温柔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온유하다 (오뉴하다) 온유한 (오뉴한) 온유하여 (오뉴하여) 온유해 (오뉴해) 온유하니 (오뉴하니) 온유합니다 (오뉴함니다)
📚 Từ phái sinh: 온유(溫柔): 성격이나 태도 등이 따뜻하고 부드러움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204)