🌟 동해 (東海)

Danh từ  

2. 동쪽에 있는 바다.

2. BIỂN ĐÔNG: Vùng biển ở phía đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동해의 어장.
    The fishing banks of donghae.
  • Google translate 동해의 여행지.
    Donghae of destination.
  • Google translate 동해에 가다.
    Go to the donghae.
  • Google translate 어부들은 배를 타고 동해에 나가 고기를 잡았다.
    Fishermen on a boat and donghae in fishing.
  • Google translate 나는 남편과 동해에 가서 새해 첫 해돋이를 보기로 했다.
    I go to the husband and donghae and New Year's to watch the sunrise.
  • Google translate 여름휴가는 바다로 가는 것이 좋겠지?
    You'd better go to the sea for your summer vacation, right?
    Google translate 응, 동해에 가서 수영도 하고 회도 먹자.
    Yes, Let's eat raw fish and swim. go to the donghae
Từ tham khảo 남해(南海): 남쪽에 있는 바다., 한국의 남쪽에 있는 바다. 제주도, 거제도 등 섬이 …
Từ tham khảo 서해(西海): 서쪽에 있는 바다., 한국과 중국에 둘러싸인 바다. 한반도의 서쪽에 있다.

동해: eastern sea,とうかい【東海】,mer à l'est, mer est,mar del este,بحر الشرق,зүүн далай,biển đông,ทะเลตะวันออก,Laut Timur,восточное море,东海,

1. 한국의 동쪽에 있는 바다. 한국, 러시아의 연해주, 일본 등으로 둘러싸여 있다. 수심이 깊고 한류와 난류가 만나는 곳이라 어장이 발달하였다.

1. DONGHAE; ĐÔNG HẢI, BIỂN ĐÔNG: Biển ở phía Đông của Hàn Quốc. Được bao quanh bởi Hàn Quốc, vùng duyên hải của Nga, Nhật Bản... Là nơi nước sâu và có dòng hải lưu nóng và dòng hải lưu lạnh gặp nhau nên ngư trường phát triển.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동해 (동해)

🗣️ 동해 (東海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)