🌟 우라질

Thán từ  

1. 일이 뜻대로 안되거나 화가 날 때 혼자서 욕으로 하는 말.

1. CHẾT TIỆT, BỐ KHỈ: Lời nói thô tục một mình khi tức giận hoặc công việc không được theo như ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우라질! 세상에 저런 못된 놈이 다 있나!
    Urazil! oh, my god, what a wicked man!
  • Google translate 이런 우라질, 제대로 되는 일이 하나도 없군!
    Holy shit, nothing's going right!
  • Google translate 우라질, 재수가 없으려니까 별 희한한 놈들이 방해를 하네.
    What a bunch of weirdos you're getting in the way of bad luckily.
  • Google translate 우라질, 이런 짜증 나는 상황에서 대체 뭘 어떻게 하란 말이야?
    What the hell am i supposed to do with this annoying situation?
  • Google translate 우라질, 이놈의 기계가 또 말썽이야!
    Uranjil, this machine's in trouble again!
    Google translate 왜, 잘 안 돼? 내가 한번 손봐 줄까?
    Why, isn't it working? do you want me to fix it for you?

우라질: darn it; damn,くそ。くそくらえ。ちくしょう【畜生】。こんちくしょう【こん畜生】,putain, merde,¡carajo!,اللعنة,чөтгөр аваг,chết tiệt, bố khỉ,ฉิบหาย, ให้ตายสิ, ให้ตายเถอะ, โธ่เอ๊ย,apa-apaan ini?,Вот чёрт! Ёлки-палки!,该死的,可恶的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우라질 (우라질)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)