🌟 요리조리
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요리조리 (
요리조리
)
📚 Từ phái sinh: • 요리조리하다: 말이나 행동을 뚜렷하게 정함이 없이 요러하고 조러하게 되는대로 하다.
🗣️ 요리조리 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 고집불통인 아이를 요리조리 구워삶아서 결국 학원에 가게 만들었다. [구워삶다]
- 스쿠터는 혼잡한 거리의 자동차 사이를 요리조리 헤치며 달렸다. [스쿠터 (scooter)]
- 지수는 좁은 길을 기술적으로 요리조리 잘 빠져나갔다. [기술적 (技術的)]
- 요리조리 따라다니다. [따라다니다]
🌷 ㅇㄹㅈㄹ: Initial sound 요리조리
-
ㅇㄹㅈㄹ (
이리저리
)
: 방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN NÀY BÊN NỌ: Không định hướng mà cứ phía này phía nọ. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이런저런
)
: 분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의.
☆☆
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Nhiều loại thế này thế kia không rõ ràng. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이럭저럭
)
: 정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÂY LẤT: Theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định. -
ㅇㄹㅈㄹ (
아랫자리
)
: 아랫사람이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ DÀNH CHO NGƯỜI DƯỚI: Chỗ người dưới ngồi. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이렁저렁
)
: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định. -
ㅇㄹㅈㄹ (
요래조래
)
: 요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.
Phó từ
🌏 NÀY NỌ, THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이래저래
)
: 이렇게 저렇게. 또는 이런저런 이유로.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, BỞI THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế nọ. Hoặc với lý do thế này thế nọ. -
ㅇㄹㅈㄹ (
요리조리
)
: 방향을 정하지 않고 요쪽 조쪽으로.
Phó từ
🌏 ĐÓ ĐÂY, ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Phía này phía kia và không định phương hướng. -
ㅇㄹㅈㄹ (
요리조리
)
: 말이나 행동을 분명하게 정하지 않고 요렇게 조렇게 되는 대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KHÁC, THẾ NỌ THẾ KIA: Dáng vẻ không định ra hành động hay lời nói một cách rõ ràng mà nói hay làm một cách tùy tiện lúc thế này lúc thế khác. -
ㅇㄹㅈㄹ (
이리저리
)
: 말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, NÀY NỌ, NÀY KIA: Hình ảnh không xác định nói năng hay hành động một cách rõ ràng mà làm tới đâu hay đến đấy.
• Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155)