🌟 요리조리

Phó từ  

1. 말이나 행동을 분명하게 정하지 않고 요렇게 조렇게 되는 대로 하는 모양.

1. THẾ NÀY THẾ KHÁC, THẾ NỌ THẾ KIA: Dáng vẻ không định ra hành động hay lời nói một cách rõ ràng mà nói hay làm một cách tùy tiện lúc thế này lúc thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요리조리 고민하다.
    Agonize over every inch of one's life.
  • Google translate 요리조리 궁리하다.
    Think about it.
  • Google translate 요리조리 따져 보다.
    Nonsense.
  • Google translate 요리조리 말을 바꾸다.
    Change the subject.
  • Google translate 요리조리 핑계를 대다.
    Give excuses.
  • Google translate 알뜰한 나의 아내는 작은 물건 하나라도 가격을 요리조리 따져 보고 구입한다.
    My frugal wife makes a purchase by carefully weighing the price of any small item.
  • Google translate 선생님의 꾸중에 나는 요리조리 핑계를 대며 내 잘못이 아니라고 잡아떼었다.
    At the teacher's scolding, i made excuses and said it wasn't my fault.
  • Google translate 요리조리 고민 그만하고 아무 데나 들어가자.
    Let's stop worrying and go anywhere.
    Google translate 싫어. 진짜 맛집을 찾아가서 꼭 그 음식을 먹을 거야.
    No. i'm going to visit a really good restaurant and eat that food.
큰말 이리저리: 말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.

요리조리: randomly; at random,あれこれと。うやむやに【有耶無耶に】,,de aquí a allá,"يوري زوري",ингэж тэгж,thế này thế khác, thế nọ thế kia,อย่างโน้นอย่างนี้, อย่างนั้นอย่างนี้,ini itu,так или иначе,这样那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리조리 (요리조리)
📚 Từ phái sinh: 요리조리하다: 말이나 행동을 뚜렷하게 정함이 없이 요러하고 조러하게 되는대로 하다.

🗣️ 요리조리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)