🌟 요리조리

Phó từ  

1. 말이나 행동을 분명하게 정하지 않고 요렇게 조렇게 되는 대로 하는 모양.

1. THẾ NÀY THẾ KHÁC, THẾ NỌ THẾ KIA: Dáng vẻ không định ra hành động hay lời nói một cách rõ ràng mà nói hay làm một cách tùy tiện lúc thế này lúc thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요리조리 고민하다.
    Agonize over every inch of one's life.
  • 요리조리 궁리하다.
    Think about it.
  • 요리조리 따져 보다.
    Nonsense.
  • 요리조리 말을 바꾸다.
    Change the subject.
  • 요리조리 핑계를 대다.
    Give excuses.
  • 알뜰한 나의 아내는 작은 물건 하나라도 가격을 요리조리 따져 보고 구입한다.
    My frugal wife makes a purchase by carefully weighing the price of any small item.
  • 선생님의 꾸중에 나는 요리조리 핑계를 대며 내 잘못이 아니라고 잡아떼었다.
    At the teacher's scolding, i made excuses and said it wasn't my fault.
  • 요리조리 고민 그만하고 아무 데나 들어가자.
    Let's stop worrying and go anywhere.
    싫어. 진짜 맛집을 찾아가서 꼭 그 음식을 먹을 거야.
    No. i'm going to visit a really good restaurant and eat that food.
큰말 이리저리: 말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리조리 (요리조리)
📚 Từ phái sinh: 요리조리하다: 말이나 행동을 뚜렷하게 정함이 없이 요러하고 조러하게 되는대로 하다.

🗣️ 요리조리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36)