🌟 우완 (右腕)

Danh từ  

1. 오른쪽 팔.

1. CÁNH TAY PHẢI: Cánh tay ở bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우완 투수.
    Right-handed pitcher.
  • Google translate 우완과 좌완.
    Right and left.
  • Google translate 우완을 휘두르다.
    Wield a right hand.
  • Google translate 우완으로 바꾸다.
    Switch to the right.
  • Google translate 가장 실력 있는 우완 투수가 오른팔 부상을 당하자 팀에 비상이 걸렸다.
    The team was put on alert when the most talented right-handed pitcher was injured in his right arm.
  • Google translate 김 선수는 어릴 때는 왼팔로 던지다가 고등학교 때 우완 투수로 바뀌었다고 한다.
    Kim threw with his left arm when he was young, but changed to a right-handed pitcher in high school.
  • Google translate 이번 회에 투수가 바뀌네요. 우완 투수가 나옵니다.
    The pitcher changes in this inning. here comes the right-handed pitcher.
    Google translate 오른팔로 던지는 빠른 공이 아주 무서운 선수죠.
    He's a scary right-handed ball.
Từ đồng nghĩa 오른팔: 오른쪽 팔., (비유적으로) 가장 가까이에서 중요한 역할을 맡아 도움을 주는 사…
Từ trái nghĩa 좌완(左腕): 왼쪽 팔.

우완: right arm,うわん【右腕】,,brazo derecho,أَيسر، يستعمل يده اليُمنى أكثر,баруун гар,cánh tay phải,แขนขวา,lengan kanan,правая рука,右腕,右臂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우완 (우ː완)

🗣️ 우완 (右腕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giáo dục (151) Tâm lí (191)