🌟 용퇴 (勇退)

Danh từ  

1. 조금도 꺼리지 않고 용기 있게 물러남.

1. DŨNG CẢM RÚT LUI: Sự lui về một cách không đắn đo và đầy nghĩa khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용퇴 사실.
    The fact of retirement.
  • Google translate 용퇴 선언.
    Declaration of retirement.
  • Google translate 용퇴를 결심하다.
    Decide to retire.
  • Google translate 용퇴를 주장하다.
    Insist on retirement.
  • Google translate 용퇴를 하다.
    Retire from the service.
  • Google translate 김 총리는 용퇴 의사를 밝히고 삼 년간의 총리 생활을 마쳤다.
    Kim expressed his intention to resign and ended his three-year career as prime minister.
  • Google translate 박 의원은 이번 선거에서 자신의 정당이 패배한 것에 책임을 지겠다며 용퇴를 하였다.
    Park resigned, saying he would take responsibility for his party's defeat in the election.
  • Google translate 이사장님이 학교 개혁을 위해 물러나신대요.
    The chairman is stepping down to reform the school.
    Google translate 용퇴 결심이 쉽지 않았을 텐데 대단하시네요.
    It's not easy to decide to retire. that's great.

용퇴: willing withdrawal,ゆうたい【勇退】,retrait volontaire,retiro voluntario,ترك منصبه طوعا,огцрох,dũng cảm rút lui,การถอยอย่างสง่า, การถอยอย่างกล้าหาญ, การถอนทัพอย่างสง่า,pengunduran diri tanpa ragu-ragu,добровольная отставка,勇退,

2. 후배에게 기회를 주기 위하여 스스로 관직 등에서 물러남.

2. SỰ TÌNH NGUYỆN TỪ CHỨC, NHƯỜNG VỊ TRÍ: Sự tự rút lui khỏi chức vụ v.v... để tạo cơ hội cho người đi sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자발적 용퇴.
    Voluntary retirement.
  • Google translate 용퇴를 결심하다.
    Decide to retire.
  • Google translate 용퇴를 권유하다.
    Encourage retirement.
  • Google translate 용퇴를 하다.
    Retire from the service.
  • Google translate 검찰은 고위 간부들이 대거 용퇴를 하여 세대교체가 이루어졌다.
    The prosecution has made a generational shift, with a large number of senior officials retiring.
  • Google translate 김 씨는 심각한 인사 적체로 고생하는 후배 공직자를 위해 용퇴를 결심하였다.
    Kim decided to resign for a junior official who suffers from a serious personnel deficit.
  • Google translate 행장님이 왜 갑자기 사퇴하셨을까요?
    Why did the president suddenly resign?
    Google translate 행장님 본인은 후배들을 위한 용퇴라고 말하지만 외부의 압력 때문인 것 같아요.
    You say it's for your juniors, but i think it's because of outside pressure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용퇴 (용ː퇴) 용퇴 (용ː퉤)
📚 Từ phái sinh: 용퇴하다: 조금도 꺼리지 아니하고 용기 있게 물러나다., 후진에게 길을 열어 주기 위하여…

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160)