🌟 우발적 (偶發的)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것.

1. TÍNH NGẪU NHIÊN: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우발적인 범죄.
    Accidental crime.
  • Google translate 우발적인 사건.
    Accidental events.
  • Google translate 우발적인 싸움.
    Accidental fighting.
  • Google translate 우발적으로 발생하다.
    Occur accidentally.
  • Google translate 우발적으로 일어나다.
    Happens accidentally.
  • Google translate 우발적으로 행동하다.
    Behave accidentally.
  • Google translate 어젯밤 일어난 폭력 사건은 순전히 우발적인 사고였다.
    The violent incident last night was a purely accidental accident.
  • Google translate 나는 순간 화를 참지 못하고 우발적으로 그를 때리고 말았다.
    I couldn't hold back my anger and accidentally hit him.
  • Google translate 그 사람, 계획적으로 그 돈을 훔친 거 아니야?
    Didn't he steal the money on purpose?
    Google translate 내가 듣기로는 자기도 모르게 우발적으로 저지른 일이라고 하던데.
    I heard it was an accident without his knowledge.

우발적: being accidental; being incidental,ぐうはつてき【偶発的】,(n.) accidentel, imprévu, fortuit,cualidad imprevista,بالصدفة,санамсаргүй, гэнэтийн,tính ngẫu nhiên,เผอิญ, บังเอิญ, โดยบังเอิญ, โดยไม่ได้ตั้งใจ, โดยไม่คาดคิด,kebetulan,спонтанный; внезапный,偶发的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우발적 (우ː발쩍)
📚 Từ phái sinh: 우발(偶發): 어떤 일이 우연히 일어남. 또는 우연히 일어난 일.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 우발적 (偶發的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110)