🌟 원판 (圓板)

Danh từ  

1. 판판하고 넓으며 둥근 모양의 판.

1. TẤM BẢNG TRÒN: Tấm hình tròn rộng và phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원판 모양.
    Original plate shape.
  • Google translate 원판이 돌다.
    The disc is spinning.
  • Google translate 원판이 회전하다.
    The disc rotates.
  • Google translate 원판을 만들다.
    Make a disc.
  • Google translate 원판을 자르다.
    Cut the original.
  • Google translate 선생님은 반 아이들에게 원판에 하루 일과를 적어 오라고 시켰다.
    The teacher asked the class to write down their daily routine on the disc.
  • Google translate 아이는 원판 모양의 플라스틱 칩을 넣으면 사탕이 나오는 장난감을 가지고 놀았다.
    The kid played with the toy, which would get candy when he put in a disk-shaped plastic chip.
  • Google translate 이 게임은 어떻게 하는 거야?
    How do you play this game?
    Google translate 화살을 원판의 중앙에 맞추는 게임이야.
    It's a game where the arrow is centered on the original plate.

원판: disk,えんばん【円板】,disque,disco,قرص,дугуй хавтгай,tấm bảng tròn,กระดานแผ่นกลม,papan bundar,диск,圆板,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원판 (원판)


🗣️ 원판 (圓板) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82)