🌟 원수 (元首)

Danh từ  

1. 한 나라에서 최고의 권력을 지니면서 나라를 다스리는 사람.

1. NGUYÊN THỦ QUỐC GIA: Người nắm giữ quyền lực cao nhất của một nước và cai trị đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가의 원수.
    Head of state.
  • Google translate 일국의 원수.
    The head of a country.
  • Google translate 원수가 되다.
    Become an enemy.
  • Google translate 원수가 통치하다.
    Enemies rule.
  • Google translate 원수를 뽑다.
    Draw one's revenge.
  • Google translate 우리나라는 사 년에 한 번 원수를 뽑는 투표가 있다.
    Our country has a vote to elect its head once every four years.
  • Google translate 법률이 통과되려면 국회의원과 원수의 동의가 필요하다.
    The consent of the mp and the head of the enemy is required for the legislation to be passed.
Từ đồng nghĩa 국가수반(國家首班): 한 나라에서 최고의 권력을 가지고 나라를 다스리는 사람.
Từ đồng nghĩa 국가 원수(國家元首): 한 나라에서 최고의 권력을 가지면서 나라를 다스리는 사람.

원수: head of state,げんしゅ【元首】,chef d'État, souverain,jefe de Estado,رئيس دولة، قائد الدولة,хаан, тэргүүн,nguyên thủ quốc gia,ประมุข,pemimpin, penguasa,глава государства,元首,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원수 (원수)

🗣️ 원수 (元首) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23)