🌟 유일하다 (唯一/惟一 하다)

Tính từ  

1. 오직 하나만 있다.

1. DUY NHẤT: Chỉ có mỗi một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유일한 국가.
    The only country.
  • Google translate 유일한 기쁨.
    The only joy.
  • Google translate 유일한 생존자.
    The only survivor.
  • Google translate 유일한 혈육.
    The only blood.
  • Google translate 유일하게 남다.
    Only remaining.
  • Google translate 같이 놀아 줄 친구도 없었던 시절 내 유일한 기쁨은 책을 읽는 것이었다.
    When i had no friends to play with, my only joy was reading.
  • Google translate 그녀는 아시아 선수 중에서 유일하게 십 위 안에 든 훌륭한 선수이다.
    She is the only asian player in the top ten.
  • Google translate 지금까지 열린 모든 월드컵에 한 번도 빠지지 않고 참가한 국가로는 브라질이 유일하다.
    Brazil is the only country that has ever missed every world cup held so far.
  • Google translate 지수야, 게임만 하지 말고 나랑 놀자.
    Jisoo, don't just play the game and play with me.
    Google translate 미안하지만 내 유일한 취미를 방해하지 말아 줘.
    I'm sorry, but please don't interrupt my only hobby.

유일하다: sole,ゆいいつだ【唯一だ】,unique, sans pareil, incomparable,único,أوحد/وحيد,цорын ганц байх,duy nhất,เดี่ยว, เดียว, หนึ่ง,satu-satunya,единственный; уникальный,唯一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유일하다 (유일하다) 유일한 (유일한) 유일하여 (유일하여) 유일해 (유일해) 유일하니 (유일하니) 유일합니다 (유일함니다)
📚 Từ phái sinh: 유일(唯一/惟一): 오직 하나만 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)