🌟

Trợ từ  

1. 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.

1. : Trợ từ kết nối hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이며 어른이며 할 것 없이 모두 물놀이를 즐겼다.
    Children, adults, and all men enjoyed playing in the water.
  • Google translate 지수는 외모며 성격이며 모두 자기 엄마를 꼭 닮았다.
    Jisoo is good-looking and has a personality, all just like her mother.
  • Google translate 어머니는 시장에 가서 사과며 배며 과일을 잔뜩 사 오셨다.
    My mother went to the market and bought apples and pears and lots of fruit.
  • Google translate 고향 집에 다녀왔다면서?
    I heard you went to your hometown.
    Google translate 응. 오랜만에 갔더니 어머니께서 잡채며 갈비며 잔뜩 해 주셔서 아주 호강을 했지.
    Yeah. i went there after a long time and my mother made me a lot of ribs, so i was very happy.
Từ tham khảo 이며: 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.

며: myeo,やら,,,,ч, болон,và,...และ..., และ...ด้วย, ...ด้วย...ด้วย,,И,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8)