🌟 예열 (豫熱)

Danh từ  

1. 미리 열을 가함.

1. VIỆC LÀM NÓNG, SỰ GIA NHIỆT: Việc gia nhiệt trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자동차 예열.
    Preheating the car.
  • Google translate 예열 기구.
    Preheating apparatus.
  • Google translate 예열 방법.
    Preheating method.
  • Google translate 예열 시간.
    Warm-up time.
  • Google translate 예열 재료.
    Preheating material.
  • Google translate 예열을 시키다.
    Preheat.
  • Google translate 예열을 하다.
    Have a preheat.
  • Google translate 추운 겨울에는 운전하기 전에 충분히 예열을 해 주어야 엔진 시동이 잘 걸린다.
    In cold winter, the engine should be warmed up enough before driving for it to start well.
  • Google translate 오 분 정도 예열을 한 프라이팬에 야채를 볶으면 더욱 맛있고 빠르게 익힐 수 있다.
    Stir-fry vegetables in a preheated frying pan for about five minutes to cook more delicious and faster.
  • Google translate 더운 날씨에 번거롭더라도 맛있는 빵을 구우려면 오븐 예열이 필요해.
    Even if it's a hassle in hot weather, it takes preheating the oven to bake delicious bread.

예열: preheating,よねつ【予熱】,préchauffage,precalentamiento,تسخين مسبق,халаалт,việc làm nóng, sự gia nhiệt,การให้ความร้อนก่อนล่วงหน้า, การใส่ความร้อนไว้ก่อน,pemanasan, penghangatan,подогрев; разогрев; прогрев,预热,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예열 (예ː열)
📚 Từ phái sinh: 예열하다(豫熱하다): 미리 열을 가하다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52)