🌟 절약하다 (節約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절약하다 (
저랴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 절약(節約): 마구 쓰지 않고 꼭 필요한 데에만 써서 아낌.
🗣️ 절약하다 (節約 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 차비를 절약하다. [차비 (車費)]
- 소모품을 절약하다. [소모품 (消耗品)]
- 가스 요금을 절약하다. [가스 요금 (gas料金)]
- 비용을 절약하다. [비용 (費用)]
- 관개수를 절약하다. [관개수 (灌漑水)]
- 전기료를 절약하다. [전기료 (電氣料)]
- 소개비를 절약하다. [소개비 (紹介費)]
- 교통비를 절약하다. [교통비 (交通費)]
- 연료비를 절약하다. [연료비 (燃料費)]
- 제조비를 절약하다. [제조비 (製造費)]
- 연료를 절약하다. [연료 (燃料)]
- 연비를 절약하다. [연비 (燃費)]
- 전기를 절약하다. [전기 (電氣)]
- 용돈을 절약하다. [용돈 (用돈)]
🌷 ㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 절약하다
-
ㅈㅇㅎㄷ (
조용하다
)
: 아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả. -
ㅈㅇㅎㄷ (
좋아하다
)
: 무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó. -
ㅈㅇㅎㄷ (
정연하다
)
: 말이나 글, 행동 등이 앞뒤가 들어맞고 짜임새가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỆ THỐNG, LÔ GIC, NGĂN NẮP: Lời nói, bài viết hay hành động trước sau phù hợp và có sự đan kết. -
ㅈㅇㅎㄷ (
잔인하다
)
: 인정이 없고 아주 매섭고 독하다.
☆
Tính từ
🌏 TÀN NHẪN: Không có tình người, rất ghê gớm và độc ác.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70)