🌟 정답 (正答)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 문제나 질문에 대한 옳은 답.

1. ĐÁP ÁN ĐÚNG, CÂU TRẢ LỜI CHUẨN XÁC: Đáp án đúng với câu hỏi hay vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제의 정답.
    The answer to the question.
  • Google translate 정확한 정답.
    Correct answer.
  • Google translate 정답을 고르다.
    Pick the correct answer.
  • Google translate 정답을 맞히다.
    Correct answer.
  • Google translate 정답을 알려 주다.
    Give the answer.
  • Google translate 정답을 알아내다.
    Find the answer.
  • Google translate 정답을 찾다.
    Find the answer.
  • Google translate 정답으로 간주하다.
    To regard as correct.
  • Google translate 정답으로 처리하다.
    Treat as correct.
  • Google translate 선생님은 보기 중에 정답을 고르는 객관식으로 시험 문제를 출제했다.
    The teacher asked the exam questions in a multiple-choice way to choose the correct answer during the test.
  • Google translate 민준이는 시험 문제를 잘못 읽어 쉬운 문제인데도 정답을 맞히지 못했다.
    Min-jun misread the exam questions and failed to get the right answer even though it was an easy one.
  • Google translate 정말 잘 사귄 친구 한 명이 열 친척 안 부러운 것 같아.
    I don't think i'm envious of ten relatives that i've made a really good friend.
    Google translate 맞아, 그게 정답이야.
    Right, that's the answer.
Từ trái nghĩa 오답(誤答): 잘못된 대답을 함. 또는 그 대답.

정답: correct answer,せいとう【正答】。せいかい【正解】,bonne réponse, réponse exacte,respuesta correcta,إجابة مضبوطة,зөв хариулт,đáp án đúng, câu trả lời chuẩn xác,คำตอบที่ถูกต้อง,jawaban yang benar, jawaban yang tepat, jawaban benar, jawaban tepat,правильный ответ,正解,正确答案,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정답 (정ː답) 정답이 (정ː다비) 정답도 (정ː답또) 정답만 (정ː담만)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 정답 (正答) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47)