🌟 (分)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.

1. PHÚT: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một giờ đồng hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오십 초.
    Nine minutes and fifty seconds.
  • Google translate 삼십 .
    30 minutes.
  • Google translate .
    A few minutes.
  • Google translate .
    This one.
  • Google translate .
    One minute.
  • Google translate 보고서를 한 시간 동안 60자 정도 썼다는 것은 거의 일 에 한 자를 쓴 셈이다.
    The fact that the report was written about 60 characters in an hour is almost one letter per minute.
  • Google translate 민준이를 만나기로 한 시간까지 아직도 구십 , 즉 한 시간 반이나 남아 있었다.
    We still had 90 minutes, or an hour and a half, until the hour we were supposed to meet min-jun.
  • Google translate 영화가 백오십 이 넘던데?
    The movie's been over a hundred and fifty minutes.
    Google translate 그럼 두 시간 반이 넘는 거네. 영화 보다가 지치겠다.
    So that's more than two and a half hours. you'll get tired of watching the movie.
Từ tham khảo 시(時): 하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위., 어떤 일이 …
Từ tham khảo 초(秒): 일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.

분: minute,ふん【分】,minute,,دقيقة,минут, агшин,phút,นาที(หน่วยวัดเวลา),menit,минута,分,分钟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thời gian  

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81)