🌟 음치 (音癡)

  Danh từ  

1. 음을 제대로 분별하거나 소리 내지 못하는 사람.

1. NGƯỜI MÙ MỜ VỀ ÂM THANH: Người không phân biệt đúng âm hoặc phát âm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음치 교정.
    Speech correction.
  • Google translate 음치 치료.
    Tone therapy.
  • Google translate 음치 클리닉.
    A tone clinic.
  • Google translate 음치 탈출.
    Escape pitch.
  • Google translate 음치와 박치.
    Tone and beat.
  • Google translate 형은 음치라서 노래방에 가는 것을 꺼린다.
    My brother is tone-deaf, so he is reluctant to go to karaoke.
  • Google translate 나는 음치였지만 남들보다 더 많은 노력을 통해 오디션에 합격했다.
    I was tone-deaf, but i passed the audition with more effort than others.
  • Google translate 윗집 남학생이 밤마다 왜 저렇게 크게 노래를 부르는지 모르겠어.
    I don't know why the boy upstairs sings so loud every night.
    Google translate 음치라서 듣기가 더 고역이더라고. 당신이 가서 한번 말해 봐요.
    I'm tone-deaf, so it's harder to hear. why don't you go talk to him?

음치: tone-deaf person; bad singer,おんち【音痴】,(n.) ne pas avoir l'oreille,persona sin talento musical, persona sin oído musical,أذن غير موسيقية,солгой хоолой,người mù mờ về âm thanh,คนที่ร้องเพลงไม่เป็น, คนที่ร้องเพลงเพี้ยน, คนบอดเสียง,buta nada,человек, лишённый музыкального слуха; человек, которому медведь на ухо наступил,五音不全,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음치 (음치)
📚 thể loại: Năng lực   Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Tìm đường (20)