🌟 응시 (應試)

☆☆   Danh từ  

1. 시험에 응함.

1. SỰ ỨNG THÍ: Sự dự thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응시 기회.
    A chance to take a look.
  • Google translate 응시 원서.
    Application for application.
  • Google translate 응시 자격.
    Qualification to take the test.
  • Google translate 응시를 준비하다.
    Prepare for the test.
  • Google translate 응시를 포기하다.
    Give up one's application.
  • Google translate 응시에 대비하다.
    Prepare for the test.
  • Google translate 응시에 합격하다.
    Pass an examination.
  • Google translate 한 명을 뽑는 임용 시험에 모두 이천 명이 응시를 하여 경쟁을 벌였다.
    A total of 2,000 people applied for the one-selection test to compete.
  • Google translate 입시 응시를 하는 시기가 다가오자 수험생들은 어떤 대학을 지원할지 고민에 빠졌다.
    As the time approached for the entrance examination, the examinees were agonizing over which university to apply for.
  • Google translate 요즘 뭐해? 취업 준비 중이야?
    What are you doing these days? are you preparing to get a job?
    Google translate 아니, 졸업하고 공무원 시험 응시를 준비하고 있어.
    No, i'm preparing to take the civil service exam after graduation.

응시: application,じゅけん【受験】,présentation à l'examen,presentación al examen,تقديم الطلب,шалгалт өгөх,sự ứng thí,การสมัครสอบ,keikutsertaan ujian,,应试,应考,考,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응시 (응ː시)
📚 Từ phái sinh: 응시하다(應試하다): 시험에 응하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 응시 (應試) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)