🌟 이승을 하직하다
📚 Annotation:
🗣️ 이승을 하직하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이승을 하직하다. [하직하다 (下直하다)]
• Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43)