🌟 이러면

1. ‘이리하면’이 줄어든 말.

1. NẾU LÀM THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이리하면'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사 그만 다니고 싶어? 오늘 또 지각이야?
    You want to quit work? are you late again today?
    Google translate 이러면 안 되는 줄 알면서도 잘 안 고쳐져요.
    I know i shouldn't do this, but i can't fix it.
  • Google translate 한 번만 더 이러면 다시는 네 얼굴 안 볼 거야.
    If you do this one more time, i won't see your face again.
    Google translate 알았어. 미안해. 다시는 안 그럴게.
    Okay. i'm sorry. i won't do that again.
  • Google translate 머리를 짧게 잘랐네.
    You cut your hair short.
    Google translate 이러면 좀 어려 보일까 해서.
    I thought i'd look a little younger.
작은말 요러면: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 그러면: ‘그리하면’이 줄어든 말., ‘그러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.

이러면: ireomyeon,こうしたら。こうすれば,,,,ингэвэл, тэгвэл, ийм бол, ийм байвал, иймэрхүү байвал,nếu làm thế này thì...,ถ้าทำอย่างนี้, ถ้าทำแบบนี้, ถ้าทำเช่นนี้,dengan begini, kalau begini,так; если так,(无对应词汇),

2. ‘이러하면’이 줄어든 말.

2. NẾU THẾ NÀY THÌ...: Cách viết rút gọn của '이러하면'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 너무 공부하기 싫어.
    I hate studying these days.
    Google translate 정신 차려. 점수가 계속 이러면 대학 못 가.
    Get a hold of yourself. you can't go to college if your score keeps doing this.
  • Google translate 선생님, 내일 퇴원할 수 있는 거지요?
    Sir, i can be discharged tomorrow, right?
    Google translate 글쎄요. 내일도 상태가 이러면 퇴원하기 어렵습니다.
    Well. if my condition is like this tomorrow, i can't leave the hospital.
  • Google translate 화 좀 풀어. 네 기분이 이러면 내가 너무 미안하잖아.
    Take it easy. i feel so sorry when you feel like this.
    Google translate 알겠어. 일부러 늦은 것도 아니까 이제 화 풀게.
    Okay. i know you're late on purpose, so i'll take it easy now.
작은말 요러면: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 그러면: ‘그리하면’이 줄어든 말., ‘그러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러면: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.


🗣️ 이러면 @ Giải nghĩa

🗣️ 이러면 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)