🌟 최소한 (最小限)

Danh từ  

1. 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.

1. HẠN MỨC TỐI THIỂU: Hạn độ nhỏ hay ít nhất trong điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최소한의 권리.
    Minimum right.
  • Google translate 최소한의 비용.
    Minimum cost.
  • Google translate 최소한의 요구.
    Minimum requirement.
  • Google translate 최소한의 의무.
    Minimum duty.
  • Google translate 최소한의 자격.
    Minimum qualifications.
  • Google translate 최소한의 피해.
    Minimal damage.
  • Google translate 최소한을 공개하다.
    Disclose the minimum.
  • Google translate 최소한을 남기다.
    Leave a minimum.
  • Google translate 최소한을 사용하다.
    Use a minimum.
  • Google translate 최소한을 쓰다.
    Write a minimum.
  • Google translate 최소한에 그치다.
    Just a minimum.
  • Google translate 최소한으로 걸리다.
    Caught to a minimum.
  • Google translate 최소한으로 유지하다.
    Keep to a minimum.
  • Google translate 범죄가 들끓는 빈민가에는 최소한의 도덕마저 사라진 듯 보였다.
    The crime-ridden slums seemed to have lost even the least morality.
  • Google translate 기업들은 저마다 최소한의 비용으로 최대한의 이윤을 내기 위해 노력했다.
    Companies each tried to make maximum profits at a minimum cost.
  • Google translate 정부는 태풍의 피해를 최소한으로 줄이기 위하여 시민들에게 미리 대피 명령을 내렸다.
    The government ordered citizens to evacuate in advance to minimize damage from the typhoon.
  • Google translate 십 일 안에 공사를 끝내 주셔야 합니다.
    You have ten days to finish the construction.
    Google translate 그렇게 빨리는 힘들고 최소한 두 주는 주셔야 합니다.
    It's hard to be that fast, and you have to give me at least two weeks.
Từ đồng nghĩa 최소한도(最小限度): 일정한 조건에서 가장 작거나 적은 한도.
Từ trái nghĩa 최대한(最大限): 일정한 조건에서 가장 크거나 많은 한도.

최소한: the minimum; being the least,さいしょうげん【最小限】。さいしょうげんど【最小限度】,(n.) minimum,mínimo,حدّ أدنى,хамгийн бага, наад захын,hạn mức tối thiểu,อย่างน้อย, อย่างน้อยที่สุด, อย่างต่ำ,terkecil, tersedikit, minimal,наименьший,最小限度,至矣尽矣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최소한 (최ː소한) 최소한 (췌ː소한)

🗣️ 최소한 (最小限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)