🌟 일층 (一層)

Phó từ  

1. 일정한 상태나 정도에서 한 단계 더.

1. MỘT CÁCH HƠN HẲN, MỘT CÁCH VƯỢT BẬC: Hơn một bậc về trạng thái hay mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일층 강화하다.
    Reinforce.
  • Google translate 일층 나아지다.
    Get better.
  • Google translate 일층 높아지다.
    Go up one notch.
  • Google translate 일층 발전하다.
    Develop further.
  • Google translate 일층 밝아지다.
    Brighten up.
  • Google translate 지수가 머리를 짧게 자르니 일층 더 어려 보인다.
    Jisoo looks younger with a short haircut.
  • Google translate 주변이 조용해서 그런지 시계 소리가 일층 크게 들린다.
    The sound of the clock sounds louder, perhaps because of the quiet surroundings.
  • Google translate 오랜만에 경기에 출전한 김 선수의 기량이 어땠습니까?
    How was kim's performance after a long time?
    Google translate 오늘 경기에서는 예전보다 일층 발전된 모습을 보여 주었습니다.
    Today's game showed a better performance than before.
Từ đồng nghĩa 한층(한層): 일정한 정도에서 한 단계 더.

일층: more; much more; far more,いっそう【一層】。さらに【更に】。ひときわ【一際】,d'un cran, encore plus, un peu plus,más, aún más, tanto más,أكثر ، إلى حدّ أبعد,нэг шат,một cách hơn hẳn, một cách vượt bậc,เหนือขั้น, อีกขั้น, อีกชั้น, กว่าปกติ,setingkat lebih tinggi/baik,на ступень,更加,进一步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일층 (일층)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88)