🌟 일층 (一層)

Phó từ  

1. 일정한 상태나 정도에서 한 단계 더.

1. MỘT CÁCH HƠN HẲN, MỘT CÁCH VƯỢT BẬC: Hơn một bậc về trạng thái hay mức độ nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일층 강화하다.
    Reinforce.
  • 일층 나아지다.
    Get better.
  • 일층 높아지다.
    Go up one notch.
  • 일층 발전하다.
    Develop further.
  • 일층 밝아지다.
    Brighten up.
  • 지수가 머리를 짧게 자르니 일층 더 어려 보인다.
    Jisoo looks younger with a short haircut.
  • 주변이 조용해서 그런지 시계 소리가 일층 크게 들린다.
    The sound of the clock sounds louder, perhaps because of the quiet surroundings.
  • 오랜만에 경기에 출전한 김 선수의 기량이 어땠습니까?
    How was kim's performance after a long time?
    오늘 경기에서는 예전보다 일층 발전된 모습을 보여 주었습니다.
    Today's game showed a better performance than before.
Từ đồng nghĩa 한층(한層): 일정한 정도에서 한 단계 더.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일층 (일층)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)