🌟 자연사 (自然死)

Danh từ  

1. 늙고 힘이 약해져 자연히 죽음.

1. CÁI CHẾT TỰ NHIÊN: Việc chết một cách tự nhiên do già và sức yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연사를 하다.
    Natural death.
  • Google translate 자연사로 밝혀지다.
    Turn out to be a natural history.
  • Google translate 자연사로 보다.
    View as a natural history.
  • Google translate 자연사로 추정하다.
    Estimate natural history.
  • Google translate 자연사로 추측하다.
    Assume natural history.
  • Google translate 할아버지께서는 자연사로 돌아가셨다.
    Grandpa died of natural causes.
  • Google translate 부검 끝에 그의 죽음은 자연사로 판명이 났다.
    The autopsy confirmed his death as a natural death.
  • Google translate 이번에 발생한 살인 사건 범인 잡혔대?
    Did they catch the killer of the latest murder?
    Google translate 아니, 재조사한 결과 타살의 흔적이 없고 피해자의 나이가 많은 것으로 미뤄 자연사로 보인대.
    No, the re-investigation shows no signs of murder and the victim's age suggests natural causes.

자연사: natural death,しぜんし【自然死】,mort naturelle, mort de cause naturelle,muerte natural,موت طبيعي,жам ёсны үхэл,cái chết tự nhiên,การสิ้นอายุขัย, การหมดอายุขัย,kematian wajar, kematian alamiah,естественная смерть,自然死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연사 (자연사)
📚 Từ phái sinh: 자연사하다(自然死하다): 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.

🗣️ 자연사 (自然死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28)