🌟 잘랑잘랑

Phó từ  

1. 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.

1. LENG KENG, LÁCH CÁCH: Âm thanh phát ra do vật tròn nhỏ hay cục sắt nhẹ cứ lung lay hay va chạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘랑잘랑 소리가 나다.
    There's a rattling sound.
  • Google translate 잘랑잘랑 소리가 들리다.
    I hear a jingle.
  • Google translate 잘랑잘랑 방울이 부딪치다.
    Small drops collide.
  • Google translate 잘랑잘랑 방울이 울리다.
    The bell rings.
  • Google translate 잘랑잘랑 흔들다.
    Shake gently.
  • Google translate 용돈을 받은 동생은 신이 나서 동전들을 손에 쥐고 잘랑잘랑 흔들었다.
    The brother who received the allowance was excitedly holding the coins in his hand and jingling them.
  • Google translate 경비 아저씨가 지나갈 때마다 열쇠들이 잘랑잘랑 부딪치는 소리가 났다.
    Every time the guard passed by, there was a clatter of keys.
  • Google translate 아기가 자꾸 울어서 큰일이에요.
    The baby keeps crying.
    Google translate 잘랑잘랑 소리 나는 방울이나 장난감으로 달래 보세요.
    Try soothing it with jingling bells or toys.
센말 짤랑짤랑: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 등이 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리.

잘랑잘랑: clink; chink,ちゃらちゃら,,tintinando, tintineando,"زال لانغ زال لانغ" ، جلجلة ، طنطنة ، صلصلة ، خشخشة,жингэр жингэр,leng keng, lách cách,กรุ๊งกริ๊ง, เสียงดังกรุ๊งกริ๊ง,,,当啷当啷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘랑잘랑 (잘랑잘랑)
📚 Từ phái sinh: 잘랑잘랑하다: 작은 방울이나 얇은 쇠붙이 따위가 자꾸 흔들리거나 부딪쳐 울리는 소리가 나…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)