🌟 자수 (自首)

  Danh từ  

1. 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하는 일.

1. SỰ TỰ THÚ, SỰ ĐẦU THÚ: Việc phạm nhân tự mình khai báo với cơ quan điều tra về tội của mình để chịu sự trừng phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죄인의 자수.
    Prisoner's embroidery.
  • Google translate 자수를 거부하다.
    Deny embroidery.
  • Google translate 자수를 결심하다.
    Decide on embroidery.
  • Google translate 자수를 권하다.
    Recommend embroidery.
  • Google translate 자수를 시키다.
    Embroidery.
  • Google translate 자수를 하다.
    Embroidery.
  • Google translate 그는 자신의 잘못을 인정하고 선처를 구하며 자수를 하였다.
    He admitted his wrongdoing and turned himself in, seeking leniency.
  • Google translate 범인은 끝까지 자수를 거부하고 도망치다 경찰에 붙잡히고 말았다.
    The criminal refused to turn himself in until the end and was caught by the police.
  • Google translate 차로 사람을 쳤는데, 너무 무서워서 나도 모르게 도망쳤어.
    I hit someone with my car, and i was so scared that i ran off without realizing it.
    Google translate 뭐라고? 당장 자수를 하는 게 좋겠다.
    What? you'd better turn yourself in right now.

자수: self-surrender; self-denunciation,じしゅ【自首】,(n.) se rendre, abandonner,denuncia a sí mismo,تسليم النفس,буруугаа илчлэх,sự tự thú, sự đầu thú,การมอบตัว, การยอมเข้ามอบตัว,penyerahan diri,добровольная сдача,自首,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자수 (자수)
📚 Từ phái sinh: 자수하다(自首하다): 범인이 스스로 수사 기관에 자기의 죄를 알리고 처벌을 구하다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  


🗣️ 자수 (自首) @ Giải nghĩa

🗣️ 자수 (自首) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81)