🌟 전락 (轉落)

Danh từ  

2. 상태나 신분이 나빠지거나 타락함.

2. SỰ SUY SỤP, SỰ XUỐNG DỐC, SỰ SA SÚT, SỰ THẤT THẾ: Việc trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전락 위기.
    Dropping crisis.
  • Google translate 전락 위험.
    Danger of degradation.
  • Google translate 전락이 되다.
    Decrease.
  • Google translate 전락을 겪다.
    Suffer an abyss.
  • Google translate 전락을 하다.
    Come to the fore.
  • Google translate 나는 신용 불량자로의 전락을 겪으면서 모든 금융 거래가 금지되었다.
    All financial transactions were banned as i went through the fall of a credit delinquent.
  • Google translate 승승장구하던 민준이는 무리한 사업의 확장으로 전락의 위기를 맞게 되었다.
    Minjun, who had been on a roll, faced a crisis of decline due to excessive expansion of his business.
  • Google translate 어제 본 영화는 무슨 내용이었어?
    What movie did you watch yesterday?
    Google translate 귀족이었던 주인공이 노예로의 전락 과정을 거치며 겪는 시련을 그린 영화였어.
    It was a movie about the ordeal of a nobleman going through as a slave.

전락: reduction,てんらく【転落・顛落】,chute, effondrement, ruine, déchéance,degradación, decadencia, deterioro,تدهور,уналт, нуралт,sự suy sụp, sự xuống dốc, sự sa sút, sự thất thế,ความเสื่อมเสีย, ความย่ำแย่, ความตกต่ำ,kejatuhan, degradasi, kemunduran, kemerosotan,(моральное) падение; скат (по социальной лестнице и т.п.),堕落,沦落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전락 (절ː락) 전락이 (절ː라기) 전락도 (절ː락또) 전락만 (절ː랑만)
📚 Từ phái sinh: 전락되다(轉落되다): 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다. 전락시키다(轉落시키다): 상태나 신분을 나빠지거나 타락하게 하다. 전락하다(轉落하다): 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sở thích (103) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28)