🌟 전락 (轉落)

Danh từ  

2. 상태나 신분이 나빠지거나 타락함.

2. SỰ SUY SỤP, SỰ XUỐNG DỐC, SỰ SA SÚT, SỰ THẤT THẾ: Việc trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전락 위기.
    Dropping crisis.
  • 전락 위험.
    Danger of degradation.
  • 전락이 되다.
    Decrease.
  • 전락을 겪다.
    Suffer an abyss.
  • 전락을 하다.
    Come to the fore.
  • 나는 신용 불량자로의 전락을 겪으면서 모든 금융 거래가 금지되었다.
    All financial transactions were banned as i went through the fall of a credit delinquent.
  • 승승장구하던 민준이는 무리한 사업의 확장으로 전락의 위기를 맞게 되었다.
    Minjun, who had been on a roll, faced a crisis of decline due to excessive expansion of his business.
  • 어제 본 영화는 무슨 내용이었어?
    What movie did you watch yesterday?
    귀족이었던 주인공이 노예로의 전락 과정을 거치며 겪는 시련을 그린 영화였어.
    It was a movie about the ordeal of a nobleman going through as a slave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전락 (절ː락) 전락이 (절ː라기) 전락도 (절ː락또) 전락만 (절ː랑만)
📚 Từ phái sinh: 전락되다(轉落되다): 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다. 전락시키다(轉落시키다): 상태나 신분을 나빠지거나 타락하게 하다. 전락하다(轉落하다): 상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Chính trị (149) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19)