🌟 재봉 (裁縫)

Danh từ  

1. 옷감 등을 잘라서 바느질하는 일.

1. SỰ MAY MẶC, SỰ MAY VÁ: Việc cắt vải… may vá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재봉 도구.
    Sewing tools.
  • Google translate 재봉 소리.
    The sound of sewing.
  • Google translate 재봉 속도.
    Sewing speed.
  • Google translate 재봉이 어렵다.
    Hard to sew.
  • Google translate 재봉을 배우다.
    Learn sewing.
  • Google translate 재봉에 쓰이다.
    Be used for sewing.
  • Google translate 옷감이 너무 두꺼워서 손으로 재봉을 하기가 어려웠다.
    The cloth was so thick that it was difficult to sew by hand.
  • Google translate 나는 재봉에 서툴러서 손가락을 바늘에 찔리기 일쑤였다.
    I was clumsy at sewing and often pricked my finger with a needle.
  • Google translate 지하 공장에서는 밤낮으로 드르르 하는 재봉 소리가 끊이지 않았다.
    In the underground factory, there was a constant stream of sewing, day and night.
  • Google translate 간단하게 손가방을 만들어 봤는데 어때요?
    I made a brief handbag. how was it?
    Google translate 세상에, 재봉 솜씨가 참 좋으시네요.
    Oh, my god, you're very good at sewing.

재봉: machine sewing,さいほう【裁縫】。したて【仕立て】,couture (à la machine),costura,خياطة,оёдол,sự may mặc, sự may vá,การเย็บ, การตัดเย็บ, การเย็บปักถักร้อย,penjahitan,шитьё на швейной машинке,裁缝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재봉 (재봉)
📚 Từ phái sinh: 재봉하다: 다시 만나다., 옷감 따위를 말라서 바느질하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)