🌟 전신주 (電信柱)

Danh từ  

1. 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.

1. CỘT ĐIỆN, CỘT ĐIỆN TÍN: Cột liên kết và treo dây điện hoặc đường dây viễn thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 전신주.
    A high telegraph pole.
  • Google translate 전신주가 쓰러지다.
    The telephone pole collapses.
  • Google translate 전신주를 들이받다.
    Run into a telephone pole.
  • Google translate 전신주를 세우다.
    Put up a telephone pole.
  • Google translate 전신주를 철거하다.
    Remove the telephone pole.
  • Google translate 전신주에 오르다.
    Mount a telephone pole.
  • Google translate 수리공은 높은 전신주를 올라가 전선을 고쳤다.
    The repairman climbed a high utility pole and fixed the wire.
  • Google translate 음주 운전을 하던 김 씨는 전신주를 들이받아 부상을 입었다.
    Kim, who was driving under the influence of alcohol, was injured when he hit a utility pole.
  • Google translate 동네가 한동안 왜 정전이 되었던 거야?
    Why did the neighborhood get blacked out for a while?
    Google translate 마을 전신주가 바람에 쓰러져서 그렇게 된 거래.
    That's what happened when the town's telephone pole collapsed in the wind.
Từ đồng nghĩa 전봇대(電報대): 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥., (비유적으로) 키가 큰 사…
Từ đồng nghĩa 전선주(電線柱): 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥.

전신주: electric pole,でんしんばしら【電信柱】。でんちゅう【電柱】,poteau électrique,postes del telégrafo,عمود أسلاك الهاتف,цахилгааны шон,cột điện, cột điện tín,เสาไฟฟ้า, เสาโทรคมนาคม,tiang listrik, tiang telepon,столб,电线杆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전신주 (전ː신주 )

🗣️ 전신주 (電信柱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273)