🌟 맏-

Phụ tố  

1. ‘맏이’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CẢ, ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa 'đầu'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맏딸
    Eldest daughter.
  • Google translate 맏며느리
    Eldest daughter-in-law.
  • Google translate 맏상제
    First brother.
  • Google translate 맏사위
    Eldest son-in-law.
  • Google translate 맏상주
    The first merchant.
  • Google translate 맏손자
    The eldest grandson.
  • Google translate 맏아들
    Eldest son.
  • Google translate 맏이
    Eldest.
  • Google translate 맏자식
    The eldest son.
  • Google translate 맏형
    Older brother.

맏-: mat,ちょう【長】,,,,ууган, анхны,cả, đầu,...คนโต,sulung,,(无对应词汇),

2. ‘그해에 처음 나온’의 뜻을 더하는 접두사.

2. MỚI, ĐẦU MÙA: Tiền tố thêm nghĩa 'xuất hiện đầu tiên trong năm đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맏나물
    Matnamul.
  • Google translate 맏배
    The oldest ship.

📚 Annotation: 친족 관계를 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)